temple de bà thiên hậu en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 胡志明市天后庙
- temple: 音标:[tãpl] m. 庙宇, 神殿, 教堂 temple du soleil 太阳圣殿教...
- de: 音标:[d] prép....
- province de hậu giang: province de hậu giang; 后江省...
- district de thiệu hóa: 绍化县...
- district de hậu lộc: 厚祿县...
- province de bình thuận: province de bình thuận; 平顺省...
- district de thuận thành: 顺成县...
- principauté de thuận thành: 顺城镇...
- hà tiên: 河仙市...
- temple de bêl (palmyre): 贝尔庙...
- principauté de hà tiên: 河仙镇...
- province de thừa thiên huế: province de thừa thiên huế; 承天顺化省...
- nguyễn quang thiều: 阮光韶...
- trần thiếu Đế: 陈少帝...
- mạc mậu hợp: 莫茂洽...